Có 2 kết quả:
两性差距 liǎng xìng chā jù ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄚ ㄐㄩˋ • 兩性差距 liǎng xìng chā jù ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄚ ㄐㄩˋ
liǎng xìng chā jù ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄚ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
disparity between the sexes
Bình luận 0
liǎng xìng chā jù ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄚ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
disparity between the sexes
Bình luận 0